Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
23:30 23/04 |
Torino
Udinese |
0.25
| -0.95
0.85 |
1.75
| 0.62
-0.76 | 2.28
2.82
3.00 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Torino |
vs |
Udinese |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.95
-0.25
0.85 | 0.62
1.75
-0.76 | 2.28 | 0.69
0.00
-0.83 | 0.83
0.75
-0.96 | 3.08 | -0.95
-0.25
0.85 | 0.87
2.00
-0.99 | 2.38 | 0.70
0.00
-0.83 | 0.84
0.75
-0.96 | 3.1 |
|
23:30 23/04 |
Parma
Juventus |
0.75 | 0.88
-0.99 |
2.5
| 1.00
0.86 | 3.86
3.50
1.70 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Parma |
vs |
Juventus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
0.75
-0.99 | 1.00
2.50
0.86 | 3.86 | 0.95
0.25
0.91 | 0.97
1.00
0.89 | 4.85 | 0.88
0.75
-0.98 | -0.99
2.50
0.87 | 4.05 | 0.96
0.25
0.92 | 0.98
1.00
0.90 | 4.9 |
|
23:30 23/04 |
Genoa
Lazio |
0.25 | 0.92
0.98 |
2.25
| -0.94
0.81 | 3.00
2.92
2.19 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Genoa |
vs |
Lazio |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
0.25
0.98 | -0.94
2.25
0.81 | 3.0 | -0.79
0.00
0.65 | 0.73
0.75
-0.86 | 4.12 | 0.92
0.25
0.98 | -0.94
2.25
0.82 | 3.15 | -0.78
0.00
0.66 | 0.74
0.75
-0.86 | 4.1 |
|
23:30 23/04 |
Cagliari
Fiorentina |
0.25 | 0.81
-0.93 |
2.25
| 0.91
0.95 | 3.04
3.04
2.44 | Giải Vô địch Quốc gia Ý (Serie A) |
Cagliari |
vs |
Fiorentina |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.25
-0.93 | 0.91
2.25
0.95 | 3.04 | -0.88
0.00
0.74 | -0.92
1.00
0.78 | 3.7 | 0.82
0.25
-0.93 | 0.92
2.25
0.96 | 2.86 | -0.88
0.00
0.75 | -0.92
1.00
0.79 | 3.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
02:30 23/04 |
Barcelona
Mallorca |
1.75
| 0.97
0.97 |
3.0
| 0.87
-0.95 | 1.20
6.00
10.75 | Giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha (La Liga) |
Barcelona |
vs |
Mallorca |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-1.75
0.97 | 0.87
3.00
-0.95 | 1.2 | 0.93
-0.75
0.97 | 0.91
1.25
0.98 | 1.63 | 0.96
-1.75
0.98 | -0.90
3.25
0.82 | 1.24 | 0.92
-0.75
0.98 | -0.80
1.50
0.70 | 1.64 |
|
Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
05:00 23/04 |
Boston River
Nacional Potosi |
1
| 0.85
1.00 |
2.5
| 0.98
0.83 | 1.41
3.86
5.75 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Boston River |
vs |
Nacional Potosi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-1.00
1.00 | 0.98
2.50
0.83 | 1.41 | -0.94
-0.50
0.74 | 0.95
1.00
0.85 | 2.04 | -0.79
-1.25
0.69 | -0.98
2.50
0.86 | 1.49 | -0.90
-0.50
0.78 | 0.99
1.00
0.89 | 2.11 |
|
05:00 23/04 |
Guarani
CA Independiente |
0.5 | -0.97
0.83 |
2.0
| 0.85
0.96 | 4.00
3.13
1.75 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Guarani |
vs |
CA Independiente |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.97
0.50
0.83 | 0.85
2.00
0.96 | 4.0 | 0.84
0.25
0.96 | 0.79
0.75
-0.99 | 4.85 | 0.77
0.75
-0.88 | 0.88
2.00
1.00 | 4.25 | 0.88
0.25
1.00 | 0.83
0.75
-0.95 | 5 |
|
07:30 23/04 |
Gualberto Villarroel SJ
Once Caldas |
0.5 | 0.94
0.92 |
2.5
| -0.99
0.80 | 3.38
3.33
1.83 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Gualberto Villarroel SJ |
vs |
Once Caldas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
0.50
0.92 | -0.99
2.50
0.80 | 3.38 | 0.72
0.25
-0.93 | 0.96
1.00
0.84 | 3.94 |
|
07:30 23/04 |
Vasco Da Gama
Lanus |
0.25
| 0.97
0.89 |
2.0
| 0.89
0.93 | 2.08
2.89
2.85 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
Vasco Da Gama |
vs |
Lanus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-0.25
0.89 | 0.89
2.00
0.93 | 2.08 | 0.59
0.00
-0.79 | 0.83
0.75
0.97 | 3.04 | -0.76
-0.50
0.66 | -0.79
2.25
0.67 | 2.31 | -0.74
-0.25
0.61 | 0.87
0.75
-0.99 | 3.17 |
|
09:00 23/04 |
FBC Melgar
Academia Puerto Cabello |
1.5
| 0.93
0.93 |
2.75
| 1.00
0.81 | 1.19
4.85
10.50 | Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ Nam Mỹ |
FBC Melgar |
vs |
Academia Puerto Cabello |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-1.50
0.93 | 1.00
2.75
0.81 | 1.19 | 0.73
-0.50
-0.93 | 0.71
1.00
-0.91 | 1.71 | 0.95
-1.50
0.95 | 0.82
2.50
-0.94 | 1.26 | 0.77
-0.50
-0.89 | 0.75
1.00
-0.88 | 1.77 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
01:45 23/04 |
Nantes
Paris Saint Germain |
1.25 | 0.93
0.95 |
3.25
| 0.97
0.90 | 6.50
5.00
1.45 | Giải Vô địch Quốc gia Pháp |
Nantes |
vs |
Paris Saint Germain |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
1.25
0.95 | 0.97
3.25
0.90 | 6.5 | 0.95
0.50
0.93 | 0.80
1.25
-0.93 | 5.0 | 0.76
1.50
-0.84 | -0.79
3.50
0.69 | 6.4 | 0.96
0.50
0.94 | -0.88
1.50
0.78 | 5 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
05:00 23/04 |
Argentinos Juniors
Barracas Central |
1
| 0.83
-0.94 |
2.25
| -0.97
0.85 | 1.47
3.78
7.50 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Argentinos Juniors |
vs |
Barracas Central |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
-1.00
-0.94 | -0.97
2.25
0.85 | 1.47 | -0.92
-0.50
0.78 | 0.72
0.75
-0.85 | 2.11 | 0.85
-1.00
-0.93 | -0.96
2.25
0.86 | 1.47 | -0.90
-0.50
0.80 | 0.74
0.75
-0.84 | 2.11 |
|
05:00 23/04 |
Tigre
Belgrano Cordoba |
0.5
| -0.95
0.84 |
2.0
| 0.83
-0.95 | 2.06
3.04
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Tigre |
vs |
Belgrano Cordoba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.95
-0.50
0.84 | 0.83
2.00
-0.95 | 2.06 | -0.81
-0.25
0.68 | 0.79
0.75
-0.93 | 2.61 | -0.94
-0.50
0.86 | 0.84
2.00
-0.94 | 2.06 | -0.80
-0.25
0.70 | 0.81
0.75
-0.92 | 2.61 |
|
07:15 23/04 |
Independiente Rivadavia
Aldosivi |
0.5
| 0.83
-0.94 |
2.0
| 0.85
-0.97 | 1.85
3.22
4.33 | Giải Vô địch Quốc gia Argentina |
Independiente Rivadavia |
vs |
Aldosivi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
-0.50
-0.94 | 0.85
2.00
-0.97 | 1.85 | -0.97
-0.25
0.85 | 0.74
0.75
-0.88 | 2.61 | 0.83
-0.50
-0.92 | 0.86
2.00
-0.96 | 1.83 | -0.96
-0.25
0.86 | 0.76
0.75
-0.86 | 2.61 |
|
|
22:00 23/04 |
KUPS
IFK Mariehamn |
1.5
| 0.96
0.89 |
2.75
| -0.98
0.81 | 1.31
5.00
9.00 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
KUPS |
vs |
IFK Mariehamn |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
-1.50
0.89 | -0.98
2.75
0.81 | 1.31 | 0.78
-0.50
-0.95 | 0.77
1.00
-0.94 | 1.8 |
|
23:00 23/04 |
Seinajoen JK
Oulu |
1
| -0.95
0.80 |
2.75
| 0.85
0.98 | 1.61
4.00
4.70 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
Seinajoen JK |
vs |
Oulu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.95
-1.00
0.80 | 0.85
2.75
0.98 | 1.61 | 0.70
-0.25
-0.87 | -0.93
1.25
0.76 | 2.23 | -0.93
-1.00
0.82 | 0.87
2.75
1.00 | 1.61 | 0.72
-0.25
-0.85 | -0.92
1.25
0.78 | 2.23 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
17:30 23/04 |
Anyang FC
Ulsan Hyundai |
0.5 | 1.00
0.80 |
2.5
| -0.99
0.79 | 3.50
3.50
1.83 | Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1) |
Anyang FC |
vs |
Ulsan Hyundai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
0.50
0.80 | -0.99
2.50
0.79 | 3.5 | 0.83
0.25
0.97 | 0.96
1.00
0.84 | 4.5 | -0.97
0.50
0.83 | 0.67
2.25
-0.83 | 3.5 | 0.85
0.25
0.99 | 0.98
1.00
0.86 | 4.5 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
05:30 23/04 |
Atletico Goianiense
Cuiaba |
0.5
| -0.95
0.83 |
2.0
| 0.82
-0.96 | 2.02
3.00
3.44 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Atletico Goianiense |
vs |
Cuiaba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.95
-0.50
0.83 | 0.82
2.00
-0.96 | 2.02 | -0.88
-0.25
0.73 | 0.78
0.75
-0.93 | 2.66 | -0.94
-0.50
0.84 | -0.88
2.25
0.75 | 2.06 | -0.88
-0.25
0.75 | 0.77
0.75
-0.89 | 2.69 |
|
06:00 23/04 |
Volta Redonda
Ferroviaria |
0.25
| 0.97
0.91 |
1.75
| 0.82
-0.96 | 2.24
2.73
3.22 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Volta Redonda |
vs |
Ferroviaria |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.97
-0.25
0.91 | 0.82
1.75
-0.96 | 2.24 | -0.75
-0.25
0.59 | 0.93
0.75
0.91 | 2.98 | 0.98
-0.25
0.92 | -0.65
2.25
0.53 | 2.29 | -0.74
-0.25
0.61 | 0.95
0.75
0.93 | 3.04 |
|
Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
16:00 23/04 |
Brisbane Olympic
WDSC Wolves |
0.75
| 0.74
0.96 |
3.25
| 0.82
0.88 | 1.54
4.12
4.00 | Giải hạng Nhất Quốc gia Úc |
Brisbane Olympic |
vs |
WDSC Wolves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
-0.75
0.96 | 0.82
3.25
0.88 | 1.54 | 0.76
-0.25
-0.97 | 0.78
1.25
0.98 | 2.12 | 0.77
-0.75
0.99 | 0.85
3.25
0.91 | | | | |
|
Giải hạng Nhất Trung Quốc |
14:30 23/04 |
Foshan Nanshi
Heilongjiang Ice City |
0
| 0.83
0.83 |
2.25
| 0.94
0.71 | 2.38
2.92
2.38 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Foshan Nanshi |
vs |
Heilongjiang Ice City |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
0.00
0.83 | 0.94
2.25
0.71 | 2.38 | 0.82
0.00
0.82 | 0.65
0.75
0.98 | 3.22 |
|
18:30 23/04 |
Shijiazhuang Gongfu
Suzhou Dongwu |
0
| 0.73
0.93 |
2.0
| 0.86
0.80 | 2.30
2.83
2.55 | Giải hạng Nhất Trung Quốc |
Shijiazhuang Gongfu |
vs |
Suzhou Dongwu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
0.00
0.93 | 0.86
2.00
0.80 | 2.3 | 0.74
0.00
0.90 | 0.76
0.75
0.88 | 3.13 |
|
|
01:45 23/04 |
Derry City
Sligo Rovers |
1.25
| 0.99
0.89 |
2.5
| 0.92
0.94 | 1.38
4.12
6.50 | Giải Ngoại hạng Ireland |
Derry City |
vs |
Sligo Rovers |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-1.25
0.89 | 0.92
2.50
0.94 | 1.38 | 0.98
-0.50
0.86 | 0.85
1.00
0.99 | 1.96 | -0.98
-1.25
0.88 | -0.89
2.75
0.77 | 1.41 | -0.99
-0.50
0.87 | 0.87
1.00
-0.99 | 2.01 |
|
|
02:45 23/04 |
Rio Ave
Sporting Lisbon |
1.5 | 0.79
-0.93 |
3.0
| 0.98
0.86 | 6.50
4.70
1.37 | Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha |
Rio Ave |
vs |
Sporting Lisbon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
1.50
-0.93 | 0.98
3.00
0.86 | 6.5 | -0.93
0.50
0.77 | 0.95
1.25
0.89 | 6.5 |
|
|
16:00 23/04 |
Macarthur Rams
NWS Spirit |
1.75 | 0.80
0.90 |
3.5
| 0.75
0.94 | 0.00
0.00
0.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Macarthur Rams |
vs |
NWS Spirit |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
1.75
0.90 | 0.75
3.50
0.94 | | | | | 0.83
1.75
0.93 | 0.78
3.50
0.98 | | | | |
|
|
01:30 23/04 |
FC Dender
Charleroi |
0.25 | 0.96
0.94 |
2.75
| 0.95
0.93 | 2.87
3.63
2.21 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
FC Dender |
vs |
Charleroi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
0.25
0.94 | 0.95
2.75
0.93 | 2.87 | 0.68
0.25
-0.81 | -0.87
1.25
0.73 | 3.63 |
|
01:30 23/04 |
Mechelen
Westerlo |
0.75
| 0.87
-0.97 |
3.25
| 0.81
-0.94 | 1.68
4.33
3.94 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Mechelen |
vs |
Westerlo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.75
-0.97 | 0.81
3.25
-0.94 | 1.68 | 0.82
-0.25
-0.96 | -0.92
1.50
0.78 | 2.28 |
|
01:30 23/04 |
Standard Liege
OH Leuven |
0.25
| 1.00
0.90 |
2.25
| 0.92
0.96 | 2.27
3.22
3.08 | Giải hạng Nhất A Bỉ |
Standard Liege |
vs |
OH Leuven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
-0.25
0.90 | 0.92
2.25
0.96 | 2.27 | 0.67
0.00
-0.81 | -0.88
1.00
0.74 | 2.92 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
22:55 23/04 |
Al Riyadh
Al Fateh |
0
| -0.96
0.78 |
3.0
| 0.92
0.88 | 2.64
3.56
2.30 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Riyadh |
vs |
Al Fateh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.96
0.00
0.78 | 0.92
3.00
0.88 | 2.64 | 0.99
0.00
0.79 | 0.94
1.25
0.84 | 3.22 | -0.94
0.00
0.80 | 0.94
3.00
0.90 | 2.68 | -0.98
0.00
0.82 | 0.97
1.25
0.87 | 3.2 |
|
23:10 23/04 |
Al Kholood
Al Akhdoud |
0
| 0.75
-0.93 |
2.5
| 0.87
0.93 | 2.32
3.33
2.75 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Kholood |
vs |
Al Akhdoud |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
0.00
-0.93 | 0.87
2.50
0.93 | 2.32 | 0.81
0.00
0.97 | 0.80
1.00
0.98 | 3.04 |
|
|
00:30 23/04 |
Konyaspor
Galatasaray |
1.0 | 0.78
-0.92 |
2.75
| 0.89
0.95 | 4.70
3.94
1.62 | Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ |
Konyaspor |
vs |
Galatasaray |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
1.00
-0.92 | 0.89
2.75
0.95 | 4.7 | 0.74
0.50
-0.90 | -0.92
1.25
0.76 | 4.85 |
|
|
03:10 23/04 |
Defensores De Belgrano
Temperley |
0.25
| -0.99
0.77 |
1.75
| 0.99
0.77 | 2.12
2.53
3.33 | Giải hạng Nhì Argentina |
Defensores De Belgrano |
vs |
Temperley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-0.25
0.77 | 0.99
1.75
0.77 | 2.12 | 0.66
0.00
-0.90 | 0.74
0.50
-0.99 | 3.38 | -0.96
-0.25
0.80 | -0.98
1.75
0.80 | 2.21 | 0.70
0.00
-0.86 | 0.77
0.50
-0.95 | 3.4 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
20:55 23/04 |
Al Jazira UAE
Al Ittihad Kalba |
1
| 0.78
0.90 |
3.0
| 0.80
0.88 | 1.45
4.00
4.50 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Jazira UAE |
vs |
Al Ittihad Kalba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
-1.00
0.90 | 0.80
3.00
0.88 | 1.45 | 0.91
-0.50
0.74 | 0.85
1.25
0.83 | 1.97 |
|
20:55 23/04 |
Al Bataeh
Al Wasl |
1.25 | 0.86
0.82 |
2.75
| 0.72
0.96 | 6.00
4.33
1.32 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Bataeh |
vs |
Al Wasl |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
1.25
0.82 | 0.72
2.75
0.96 | 6.0 | 0.95
0.50
0.70 | 0.96
1.25
0.71 | 7.5 |
|
23:45 23/04 |
Shabab Al Ahli
Khor Fakkan |
1.5
| 0.77
0.91 |
3.25
| 0.84
0.84 | 1.24
4.85
6.50 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Shabab Al Ahli |
vs |
Khor Fakkan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
-1.50
0.91 | 0.84
3.25
0.84 | 1.24 | 0.64
-0.50
1.00 | 0.69
1.25
0.98 | 1.7 |
|
|
01:30 23/04 |
Austria Klagenfurt
LASK Linz |
0.75 | -0.98
0.86 |
2.75
| 1.00
0.84 | 4.00
3.56
1.60 | Giải Vô địch Quốc gia Áo |
Austria Klagenfurt |
vs |
LASK Linz |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.98
0.75
0.86 | 1.00
2.75
0.84 | 4.0 | 0.96
0.25
0.87 | 0.70
1.00
-0.88 | 4.33 |
|
|
09:30 23/04 |
Portland Thorns W
Gotham W |
0.5 | 0.81
0.95 |
2.0
| 0.75
0.96 | 3.22
2.81
1.83 | Giải NWSL nữ Hoa Kỳ |
Portland Thorns W |
vs |
Gotham W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
0.50
0.95 | 0.75
2.00
0.96 | 3.22 | 0.66
0.25
-0.94 | 0.80
0.75
0.90 | 4.12 |
|
Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
02:00 23/04 |
Velez Mostar
Igman Konjic |
0.75
| 0.82
0.88 |
2.5
| 0.69
0.99 | 1.46
3.63
4.12 | Giải Ngoại hạng Bosnia & Herzegovina |
Velez Mostar |
vs |
Igman Konjic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-0.75
0.88 | 0.69
2.50
0.99 | 1.46 | 0.64
-0.25
-0.98 | 0.70
1.00
0.97 | 2.05 |
|
|
07:00 23/04 |
Boca Juniors De Cali
Orsomarso |
0
| -0.99
0.75 |
2.0
| 0.95
0.77 | 2.43
2.59
2.12 | Giải hạng Nhì Colombia |
Boca Juniors De Cali |
vs |
Orsomarso |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
0.00
0.75 | 0.95
2.00
0.77 | 2.43 | 0.95
0.00
0.78 | 0.77
0.75
0.93 | 3.33 | -0.93
0.00
0.76 | 1.00
2.00
0.82 | 2.86 | -0.97
0.00
0.81 | 0.84
0.75
0.98 | 3.65 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
00:15 23/04 |
Lokomotiva Zagreb
Sibenik |
0.75
| 0.89
0.91 |
2.5
| 0.90
0.85 | 1.53
3.44
3.70 | Giải Vô địch Quốc gia Croatia |
Lokomotiva Zagreb |
vs |
Sibenik |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-0.75
0.91 | 0.90
2.50
0.85 | 1.53 | 0.82
-0.25
0.94 | 0.87
1.00
0.87 | 2.17 |
|
|
01:00 23/04 |
Paksi
Zalaegerszegi TE |
0.75
| 0.94
0.82 |
2.75
| 0.85
0.87 | 1.68
3.27
3.17 | Giải Cúp Hungary |
Paksi |
vs |
Zalaegerszegi TE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-0.75
0.82 | 0.85
2.75
0.87 | 1.68 | 0.78
-0.25
0.95 | 0.97
1.25
0.72 | 2.16 |
|
Giải Ngoại hạng Nữ Iceland |
01:00 23/04 |
Stjarnan W
Vikingur Reykjavik W |
0
| 0.43
-0.66 |
2.75
| 0.71
1.00 | 1.69
3.38
3.08 | Giải Ngoại hạng Nữ Iceland |
Stjarnan W |
vs |
Vikingur Reykjavik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.43
0.00
-0.66 | 0.71
2.75
1.00 | 1.69 | 0.47
0.00
-0.74 | 0.55
1.00
-0.85 | 2.26 |
|
01:00 23/04 |
Throttur Reykjavik W
Breidablik W |
1.0 | 0.65
-0.89 |
3.0
| -0.98
0.69 | 3.70
3.38
1.55 | Giải Ngoại hạng Nữ Iceland |
Throttur Reykjavik W |
vs |
Breidablik W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.65
1.00
-0.89 | -0.98
3.00
0.69 | 3.7 | 0.60
0.50
-0.88 | 0.94
1.25
0.76 | 4.12 |
|
01:00 23/04 |
Fram Reykjavik W
FH Hafnarfjardar W |
1.0 | 0.78
0.98 |
3.25
| 0.83
0.89 | 3.56
3.78
1.48 | Giải Ngoại hạng Nữ Iceland |
Fram Reykjavik W |
vs |
FH Hafnarfjardar W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.78
1.00
0.98 | 0.83
3.25
0.89 | 3.56 | 0.73
0.50
1.00 | -0.93
1.50
0.62 | 3.94 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
04:00 23/04 |
River Plate Asuncion
Rubio Nu |
0.25 | -0.96
0.66 |
2.0
| 0.73
0.95 | 3.38
2.90
1.74 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
River Plate Asuncion |
vs |
Rubio Nu |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.96
0.25
0.66 | 0.73
2.00
0.95 | 3.38 | 0.67
0.25
0.99 | 0.65
0.75
-0.99 | 4.5 |
|
06:30 23/04 |
Encarnacion
Resistencia |
0
| 0.80
0.90 |
2.0
| 0.83
0.85 | 2.29
2.74
2.41 | Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung |
Encarnacion |
vs |
Resistencia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.00
0.90 | 0.83
2.00
0.85 | 2.29 | 0.71
0.00
0.96 | 0.72
0.75
0.95 | 3.08 |
|
Cúp Quốc tế Ngoại hạng Anh U21 |
01:00 23/04 |
Fulham U21
Lyon U21 |
0.5
| 0.85
0.85 |
3.25
| 0.95
0.73 | 1.75
3.44
2.81 | Cúp Quốc tế Ngoại hạng Anh U21 |
Fulham U21 |
vs |
Lyon U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
-0.50
0.85 | 0.95
3.25
0.73 | 1.75 | 0.95
-0.25
0.72 | 0.78
1.25
0.89 | 2.24 |
|
|
01:00 23/04 |
Platense II
Atletico Tucuman II |
0.25
| 0.72
0.85 |
2.25
| 0.72
0.89 | 1.91
3.08
3.00 | Giải Dự bị Argentina |
Platense II |
vs |
Atletico Tucuman II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.72
-0.25
0.85 | 0.72
2.25
0.89 | 1.91 | | | |
|
01:00 23/04 |
Newells Old Boys II
Boca Juniors II |
0.25 | 0.84
0.73 |
2.0
| 0.73
0.88 | 3.22
2.89
1.91 | Giải Dự bị Argentina |
Newells Old Boys II |
vs |
Boca Juniors II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
0.25
0.73 | 0.73
2.00
0.88 | 3.22 | | | |
|
01:00 23/04 |
Banfield II
Huracan II |
0.25
| 0.82
0.75 |
1.75
| 0.80
0.80 | 2.07
2.63
3.17 | Giải Dự bị Argentina |
Banfield II |
vs |
Huracan II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
-0.25
0.75 | 0.80
1.75
0.80 | 2.07 | | | |
|
01:00 23/04 |
Velez Sarsfield II
Deportivo Riestra II |
1.25
| 0.62
0.99 |
2.5
| 0.70
0.91 | 1.21
4.57
7.50 | Giải Dự bị Argentina |
Velez Sarsfield II |
vs |
Deportivo Riestra II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.62
-1.25
0.99 | 0.70
2.50
0.91 | 1.21 | | | |
|
05:00 23/04 |
River Plate II
Rosario Central II |
0.5
| 0.79
0.79 |
2.25
| 0.87
0.74 | 1.79
3.04
3.44 | Giải Dự bị Argentina |
River Plate II |
vs |
Rosario Central II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.50
0.79 | 0.87
2.25
0.74 | 1.79 | | | |
|
|
00:30 23/04 |
Sparkasse Gleisdorf
Wallern Marienkirchen |
0
| 0.90
0.69 |
3.0
| 0.74
0.87 | 0.00
0.00
0.00 | Giải Khu vực Áo |
Sparkasse Gleisdorf |
vs |
Wallern Marienkirchen |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
0.00
0.69 | 0.74
3.00
0.87 | | 0.76
0.00
0.85 | 0.79
1.25
0.79 | |
|
Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
07:00 23/04 |
Imbabura Sporting Club
Vargas Torres |
0.75
| 0.65
0.94 |
2.0
| 0.69
0.93 | 1.47
3.33
5.00 | Giải Hạng Nhì Quốc gia Ecuador |
Imbabura Sporting Club |
vs |
Vargas Torres |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.65
-0.75
0.94 | 0.69
2.00
0.93 | 1.47 | 0.63
-0.25
-0.99 | 0.63
0.75
0.98 | 2.11 |
|
Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
01:45 23/04 |
Malahide United
Usher Celtic |
0.25
| 0.65
0.94 |
2.75
| 0.84
0.76 | 1.87
3.33
2.91 | Giải Leinster Senior League (giải đấu khu vực Leinster) |
Malahide United |
vs |
Usher Celtic |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.65
-0.25
0.94 | 0.84
2.75
0.76 | 1.87 | 0.98
-0.25
0.65 | 0.63
1.00
0.98 | 2.34 |
|
Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
00:30 23/04 |
Al Arabi
Neom SC |
1.0 | 0.92
0.67 |
2.75
| 0.69
0.93 | 4.50
4.00
1.42 | Giải hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Al Arabi |
vs |
Neom SC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
1.00
0.67 | 0.69
2.75
0.93 | 4.5 | 0.70
0.50
0.92 | 0.88
1.25
0.70 | 4.23 |
|
|
00:30 23/04 |
Durban City
Milford |
0.5
| 0.71
0.86 |
2.25
| 0.84
0.76 | 1.74
3.13
3.50 | Giải hạng Nhất Nam Phi |
Durban City |
vs |
Milford |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.71
-0.50
0.86 | 0.84
2.25
0.76 | 1.74 | 0.88
-0.25
0.73 | 0.60
0.75
-0.99 | 2.24 |
|
|
01:30 23/04 |
Central Ballester
Deportivo Paraguayo |
0.25
| 0.84
0.74 |
2.0
| 0.89
0.69 | 2.06
2.76
2.84 | Giải hạng Tư Argentina |
Central Ballester |
vs |
Deportivo Paraguayo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-0.25
0.74 | 0.89
2.00
0.69 | 2.06 | 0.56
0.00
1.00 | 0.74
0.75
0.77 | 2.8 |
|
Cúp Quốc gia Cộng hòa Séc |
00:00 23/04 |
Banik Ostrava
Sigma Olomouc |
1
| 0.94
0.71 |
2.75
| 0.88
0.73 | 1.49
3.38
5.17 | Cúp Quốc gia Cộng hòa Séc |
Banik Ostrava |
vs |
Sigma Olomouc |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-1.00
0.71 | 0.88
2.75
0.73 | 1.49 | 0.67
-0.25
0.96 | 0.66
1.00
0.93 | 1.94 |
|
|
00:30 23/04 |
Hapoel Tel Aviv
Hapoel Beer Sheva |
0.75 | 0.82
0.75 |
2.5
| 0.73
0.84 | 3.78
3.38
1.56 | Cúp Quốc gia Israel |
Hapoel Tel Aviv |
vs |
Hapoel Beer Sheva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.82
0.75
0.75 | 0.73
2.50
0.84 | 3.78 | 0.87
0.25
0.65 | 0.66
1.00
0.86 | 4.85 | 1.00
0.75
0.84 | 0.85
2.50
0.97 | 4.3 | -0.89
0.25
0.73 | 0.80
1.00
-0.98 | 5.7 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Tu00e2y Ban Nha (La Liga) |
00:00 23/04 |
Valencia
Espanyol |
0.25
| 0.81
-0.93 |
2.0
| 0.82
-0.94 | 1.96
2.95
3.56 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Tu00e2y Ban Nha (La Liga) |
Valencia |
vs |
Espanyol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
-0.25
-0.93 | 0.82
2.00
-0.94 | 1.96 | -0.79
-0.25
0.67 | 0.87
0.75
0.93 | 2.83 | -0.89
-0.50
0.81 | -0.94
2.25
0.84 | 2.11 | -0.84
-0.25
0.76 | -0.74
1.00
0.63 | 2.85 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Phu1ea7n Lan |
23:00 22/04 |
HJK Helsinki
Gnistan |
0.5
| 0.93
0.95 |
1.5
| -0.93
0.78 | 1.77
2.58
5.35 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Phu1ea7n Lan |
HJK Helsinki |
vs |
Gnistan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-0.50
0.95 | -0.93
1.50
0.78 | 1.77 | | | | -0.37
-1.25
0.29 | 0.39
1.00
-0.49 | 1.91 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110an Mu1ea1ch |
00:00 23/04 |
Nordsjaelland
Midtjylland |
0
| 1.00
0.87 |
4.0
| 0.92
0.92 | 1.52
4.12
4.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u0110an Mu1ea1ch |
Nordsjaelland |
vs |
Midtjylland |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
0.00
0.87 | 0.92
4.00
0.92 | 1.52 | 0.93
0.00
0.93 | -0.95
2.25
0.71 | 1.33 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
23:30 22/04 |
Esbjerg
Fredericia |
0.25 | 0.85
0.95 |
2.75
| 0.87
0.92 | 10.00
4.70
1.32 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u0110an Mu1ea1ch |
Esbjerg |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
0.25
0.95 | 0.87
2.75
0.92 | 10.0 | -0.91
0.00
0.64 | -0.38
1.50
0.23 | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
00:00 23/04 |
FKS Stal Mielec
Gornik Zabrze |
0
| -0.95
0.75 |
2.5
| 0.97
0.81 | 2.73
3.17
2.34 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Ba Lan |
FKS Stal Mielec |
vs |
Gornik Zabrze |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.95
0.00
0.75 | 0.97
2.50
0.81 | 2.73 | -0.98
0.00
0.76 | -0.95
1.00
0.65 | 3.5 | -0.88
0.00
0.79 | 0.94
2.50
0.96 | 2.87 | -0.93
0.00
0.83 | -0.96
1.00
0.86 | 3.5 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
23:05 22/04 |
Damac (N)
Al Nassr Riyadh |
0.75 | -0.95
0.75 |
3.5
| 0.83
0.95 | 8.00
3.13
1.51 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Damac (N) |
vs |
Al Nassr Riyadh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.95
0.75
0.75 | 0.83
3.50
0.95 | 8.0 | | | | 0.37
1.50
-0.47 | -0.56
4.00
0.44 | 7.7 | | | |
|
23:20 22/04 |
Al Wehda
Al Ahli Saudi |
0.75 | 0.86
0.94 |
2.75
| 0.92
0.86 | 20.50
6.25
1.11 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Wehda |
vs |
Al Ahli Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
0.75
0.94 | 0.92
2.75
0.86 | 20.5 | | | | -0.54
0.25
0.44 | 0.69
2.50
-0.81 | 23 | | | |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
23:45 22/04 |
Dubba Al Husun
Al Nasr Dubai |
0.75 | 0.93
0.87 |
2.25
| 0.88
0.88 | 4.85
3.50
1.59 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
Dubba Al Husun |
vs |
Al Nasr Dubai |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
0.75
0.87 | 0.88
2.25
0.88 | 4.85 | 0.70
0.25
-0.94 | 0.78
0.50
0.92 | 6.25 |
|
23:45 22/04 |
Bani Yas SC
Al Ain UAE |
0.75 | 0.85
0.95 |
3.75
| 0.97
0.79 | 10.00
5.50
1.18 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Cu00e1c Tiu1ec3u vu01b0u01a1ng quu1ed1c u1ea2 Ru1eadp Thu1ed1ng nhu1ea5t (UAE) |
Bani Yas SC |
vs |
Al Ain UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.85
0.75
0.95 | 0.97
3.75
0.79 | 10.0 | 0.71
0.25
-0.95 | 0.88
1.75
0.82 | 28.5 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
23:30 22/04 |
Swarovski Tirol
Altach |
0.25 | -0.98
0.77 |
2.25
| 0.77
0.99 | 1.63
2.97
5.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
Swarovski Tirol |
vs |
Altach |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.98
0.25
0.77 | 0.77
2.25
0.99 | 1.63 | -0.71
0.00
0.42 | -0.37
1.50
0.08 | 1.02 |
|
23:30 22/04 |
Grazer AK
Hartberg |
0.25
| -0.98
0.77 |
1.5
| 0.99
0.77 | 2.37
2.36
3.56 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia u00c1o |
Grazer AK |
vs |
Hartberg |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.98
-0.25
0.77 | 0.99
1.50
0.77 | 2.37 | 0.57
0.00
-0.87 | -0.46
0.50
0.16 | 6.0 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
23:30 22/04 |
Tekstilac Odzaci
Zeleznicar Pancevo |
0.25
| 0.99
0.70 |
2.5
| 0.97
0.73 | 6.25
3.63
1.49 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
Tekstilac Odzaci |
vs |
Zeleznicar Pancevo |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
-0.25
0.70 | 0.97
2.50
0.73 | 6.25 | 0.63
0.00
-0.92 | -0.34
1.50
0.20 | |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
00:00 23/04 |
Boden City FC
Pitea |
1.25 | 0.92
0.77 |
2.75
| 0.92
0.77 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Thu1ee5y u0110iu1ec3n |
Boden City FC |
vs |
Pitea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
1.25
0.77 | 0.92
2.75
0.77 | | 0.77
0.50
0.92 | 0.95
1.00
0.75 | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Jordan |
23:45 22/04 |
Al Hussein Irbid
Al Ramtha |
1.25
| 0.90
0.88 |
2.25
| 0.86
0.89 | 1.30
4.50
7.50 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Jordan |
Al Hussein Irbid |
vs |
Al Ramtha |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
-1.25
0.88 | 0.86
2.25
0.89 | 1.3 | 0.71
-0.25
-0.97 | 0.75
0.50
0.93 | 2.15 | -0.84
-1.50
0.68 | -0.92
2.50
0.73 | 1.36 | -0.81
-0.50
0.65 | -0.52
1.00
0.34 | 2.23 |
|
Giu1ea3i Toppserien Nu1eef Na Uy |
23:00 22/04 |
Lillestrom Kvinner W
Valerenga W |
0.25 | 0.74
0.94 |
1.25
| 0.98
0.69 | 3.86
2.31
2.44 | Giu1ea3i Toppserien Nu1eef Na Uy |
Lillestrom Kvinner W |
vs |
Valerenga W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
0.25
0.94 | 0.98
1.25
0.69 | 3.86 | | | |
|
23:00 22/04 |
Honefoss W
Roa W |
0
| 0.87
0.91 |
2.0
| 0.82
0.93 | 11.25
3.70
1.30 | Giu1ea3i Toppserien Nu1eef Na Uy |
Honefoss W |
vs |
Roa W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
0.00
0.91 | 0.82
2.00
0.93 | 11.25 | | | |
|
23:00 22/04 |
Rosenborg W
Lyn W |
0
| 0.80
0.98 |
3.25
| 0.87
0.87 | 1.02
8.75
33.00 | Giu1ea3i Toppserien Nu1eef Na Uy |
Rosenborg W |
vs |
Lyn W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.00
0.98 | 0.87
3.25
0.87 | 1.02 | | | |
|
23:00 22/04 |
Stabaek W
Bodo Glimt W |
0.25
| 0.81
0.97 |
2.0
| 0.69
-0.95 | 1.13
5.17
21.00 | Giu1ea3i Toppserien Nu1eef Na Uy |
Stabaek W |
vs |
Bodo Glimt W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.81
-0.25
0.97 | 0.69
2.00
-0.95 | 1.13 | | | |
|
|
23:00 22/04 |
Al Sadd
Al Ahli Qatar |
0.5
| 0.87
0.91 |
2.5
| 0.87
0.87 | 1.12
5.50
18.25 | Cu00fap Qatar |
Al Sadd |
vs |
Al Ahli Qatar |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
-0.50
0.91 | 0.87
2.50
0.87 | 1.12 | | | |
|
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
23:00 22/04 |
Deportivo Espanol II
Victoriano Arenas II |
0
| 0.61
-0.93 |
2.25
| -0.97
0.62 | 1.21
4.00
12.25 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Deportivo Espanol II |
vs |
Victoriano Arenas II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.61
0.00
-0.93 | -0.97
2.25
0.62 | 1.21 | | | |
|
00:00 23/04 |
Chacarita II
CA Atlanta II |
0.25
| 0.86
0.78 |
1.75
| 0.82
0.78 | 2.14
2.56
3.33 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Chacarita II |
vs |
CA Atlanta II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-0.25
0.78 | 0.82
1.75
0.78 | 2.14 | 0.55
0.00
-0.87 | 0.70
0.50
0.89 | 3.04 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bahrain |
23:20 22/04 |
Al Ahli Manama
Sitra |
0
| 0.62
-0.93 |
3.25
| 0.71
0.90 | 23.00
7.25
1.02 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bahrain |
Al Ahli Manama |
vs |
Sitra |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.62
0.00
-0.93 | 0.71
3.25
0.90 | 23.0 | | | | -0.78
-0.25
0.65 | -0.41
4.25
0.27 | 26 | | -0.15
2.50
0.08 | |
|
23:20 22/04 |
East Riffa
Al Khalidiya |
0.75 | 0.99
0.68 |
3.5
| 0.76
0.84 | 1.29
4.33
6.75 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bahrain |
East Riffa |
vs |
Al Khalidiya |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.99
0.75
0.68 | 0.76
3.50
0.84 | 1.29 | | | | 0.51
1.25
-0.63 | -0.98
3.75
0.84 | 1.36 | | -0.17
2.50
0.09 | |
|
23:20 22/04 |
Bahrain Riffa Club
Manama Club |
0.25
| 0.79
0.85 |
2.25
| 0.69
0.93 | 1.16
4.50
13.50 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Bahrain |
Bahrain Riffa Club |
vs |
Manama Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.25
0.85 | 0.69
2.25
0.93 | 1.16 | | | | 0.33
0.25
-0.45 | 0.39
2.00
-0.53 | 1.24 | | | |
|
Cu00fap Quu1ed1c gia Bulgaria |
23:00 22/04 |
CSKA Sofia
Cherno More |
0.25
| 0.75
0.90 |
3.0
| 0.72
0.89 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia Bulgaria |
CSKA Sofia |
vs |
Cherno More |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
-0.25
0.90 | 0.72
3.00
0.89 | | | | |
|
Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Ai Cu1eadp |
00:00 23/04 |
Enppi
Haras El Hodoud |
0
| 0.77
0.87 |
1.5
| 0.91
0.70 | 2.72
2.26
2.85 | Cu00fap Liu00ean u0111ou00e0n Ai Cu1eadp |
Enppi |
vs |
Haras El Hodoud |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.77
0.00
0.87 | 0.91
1.50
0.70 | 2.72 | 0.77
0.00
0.83 | 0.80
0.50
0.78 | 3.63 |
|
Giu1ea3i Meistriliiga Estonia |
23:00 22/04 |
Flora Tallinn
Harju Jalgpallikool |
0.75
| 0.79
0.84 |
4.5
| 0.73
0.88 | 1.05
7.00
14.25 | Giu1ea3i Meistriliiga Estonia |
Flora Tallinn |
vs |
Harju Jalgpallikool |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.75
0.84 | 0.73
4.50
0.88 | 1.05 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
23:00 22/04 |
Atlantis II (N)
NJS Nurmijarven |
0
| 0.73
0.92 |
5.0
| 0.76
0.85 | 5.50
3.70
1.42 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Phu1ea7n Lan |
Atlantis II (N) |
vs |
NJS Nurmijarven |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
0.00
0.92 | 0.76
5.00
0.85 | 5.5 | | | | -0.90
-0.25
0.70 | 0.66
5.00
-0.86 | 5.1 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n lan. |
22:30 22/04 |
SJK Akatemia
TPS |
0.25 | 0.62
-0.93 |
6.5
| -0.81
0.51 | 11.25
1.40
2.78 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Phu1ea7n lan. |
SJK Akatemia |
vs |
TPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.62
0.25
-0.93 | -0.81
6.50
0.51 | 11.25 | | | |
|
Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Gambia |
23:00 22/04 |
Medina United FC
Colley Stars |
0.25
| -0.91
0.61 |
1.0
| 0.84
0.76 | 2.55
2.00
3.70 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Gambia |
Medina United FC |
vs |
Colley Stars |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.91
-0.25
0.61 | 0.84
1.00
0.76 | 2.55 | | | |
|
23:00 22/04 |
Wallidan
Kanifing East |
0
| 0.74
0.91 |
1.0
| 0.80
0.80 | 2.94
1.97
3.22 | Giu1ea3i Hu1ea1ng Nhu00ec Gambia |
Wallidan |
vs |
Kanifing East |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
0.00
0.91 | 0.80
1.00
0.80 | 2.94 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Mauritania |
23:00 22/04 |
Widad Arafat
Nouakchott Academy |
0
| 0.96
0.69 |
2.0
| 0.72
0.89 | 12.25
3.86
1.22 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Mauritania |
Widad Arafat |
vs |
Nouakchott Academy |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.96
0.00
0.69 | 0.72
2.00
0.89 | 12.25 | | | |
|
|
23:00 22/04 |
Vindbjart
Sandnes Ulf II |
0.75
| 0.86
0.78 |
1.75
| 0.70
0.91 | 1.57
3.04
5.17 | Hu1ea1ng 3 Na Uy |
Vindbjart |
vs |
Sandnes Ulf II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-0.75
0.78 | 0.70
1.75
0.91 | 1.57 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
00:00 23/04 |
Kotwica Kolobrzeg
Ruch Chorzow |
0.25 | 0.90
0.75 |
2.5
| 0.72
0.89 | 3.04
3.17
1.93 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t Ba Lan |
Kotwica Kolobrzeg |
vs |
Ruch Chorzow |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
0.25
0.75 | 0.72
2.50
0.89 | 3.04 | 0.62
0.25
-0.97 | 0.83
1.00
0.74 | 3.7 | 0.77
0.50
-0.88 | 0.93
2.75
0.95 | 2.93 | 0.74
0.25
-0.84 | -0.74
1.25
0.62 | 3.9 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
23:05 22/04 |
Al Faisaly Harmah
Jeddah Club |
0.25
| 0.79
0.85 |
2.25
| -0.98
0.63 | 1.12
4.70
18.00 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Al Faisaly Harmah |
vs |
Jeddah Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.25
0.85 | -0.98
2.25
0.63 | 1.12 | | | |
|
23:25 22/04 |
Ohod Medina
Al Batin |
0.25 | 0.64
-0.96 |
2.5
| 0.91
0.70 | 9.75
3.94
1.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu1ea5t u1ea2 Ru1eadp Xu00ea u00dat |
Ohod Medina |
vs |
Al Batin |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.64
0.25
-0.96 | 0.91
2.50
0.70 | 9.75 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec Su00e9nu00e9gal |
23:30 22/04 |
RS Yoff
CNEPS Excellence |
0.25
| -0.96
0.64 |
1.5
| 0.75
0.86 | 2.35
2.52
2.97 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec Su00e9nu00e9gal |
RS Yoff |
vs |
CNEPS Excellence |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.96
-0.25
0.64 | 0.75
1.50
0.86 | 2.35 | 0.66
0.00
0.97 | 0.85
0.50
0.72 | 3.5 |
|
23:30 22/04 |
Niarry Tally
AS Kaffrine |
0.25
| 0.93
0.72 |
1.5
| 0.77
0.83 | 2.22
2.57
3.13 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec Su00e9nu00e9gal |
Niarry Tally |
vs |
AS Kaffrine |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
-0.25
0.72 | 0.77
1.50
0.83 | 2.22 | 0.57
0.00
-0.90 | 0.87
0.50
0.70 | 3.38 |
|
00:00 23/04 |
AS Camberene
DUC |
0.25
| 0.73
0.92 |
1.5
| 0.89
0.72 | 2.02
2.39
4.12 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec Su00e9nu00e9gal |
AS Camberene |
vs |
DUC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.73
-0.25
0.92 | 0.89
1.50
0.72 | 2.02 | -0.79
-0.25
0.50 | 0.89
0.50
0.70 | 2.92 |
|
00:00 23/04 |
AS Douanes
Etoile Lusitana |
0.5
| 0.84
0.80 |
1.5
| 0.71
0.90 | 1.77
2.79
4.23 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec Su00e9nu00e9gal |
AS Douanes |
vs |
Etoile Lusitana |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-0.50
0.80 | 0.71
1.50
0.90 | 1.77 | -0.90
-0.25
0.57 | 0.82
0.50
0.75 | 2.68 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Su00edp |
23:00 22/04 |
Pafos FC
Apollon Limassol |
0.75
| 0.84
0.80 |
3.5
| 0.82
0.78 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Su00edp |
Pafos FC |
vs |
Apollon Limassol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-0.75
0.80 | 0.82
3.50
0.78 | | | | |
|
23:00 22/04 |
AEK Larnaca
Omonia Nicosia |
0.5
| 0.79
0.85 |
2.5
| 0.73
0.88 | 3.86
2.94
1.78 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Su00edp |
AEK Larnaca |
vs |
Omonia Nicosia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
-0.50
0.85 | 0.73
2.50
0.88 | 3.86 | | | |
|
23:00 22/04 |
Apoel Nicosia
Aris Limassol |
0
| 0.75
0.90 |
2.25
| 0.66
0.93 | 7.75
3.50
1.34 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Su00edp |
Apoel Nicosia |
vs |
Aris Limassol |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.75
0.00
0.90 | 0.66
2.25
0.93 | 7.75 | | | |
|
Cu00fap Quu1ed1c gia Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
00:00 23/04 |
Banik Ostrava
Sigma Olomouc |
0.75
| 0.71
0.94 |
2.5
| 0.89
0.72 | 1.50
3.27
5.35 | Cu00fap Quu1ed1c gia Cu1ed9ng hu00f2a Su00e9c |
Banik Ostrava |
vs |
Sigma Olomouc |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.71
-0.75
0.94 | 0.89
2.50
0.72 | 1.5 | 0.75
-0.25
0.86 | 0.60
0.75
-0.99 | 2.09 |
|
|
00:00 23/04 |
Stord Sunnhordland U19
Vard Haugesund U19 |
1.25 | 0.91
0.74 |
4.0
| 0.81
0.79 | 4.85
5.00
1.32 | Cu00fap NM U19 Na Uy |
Stord Sunnhordland U19 |
vs |
Vard Haugesund U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
1.25
0.74 | 0.81
4.00
0.79 | 4.85 | 0.76
0.50
0.84 | 0.72
1.50
0.85 | 4.23 |
|